chú thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú thích+
- To provide with notes
+ noun
- Note
- chú thích ở cuối trang
a footnote
- chú thích ở cuối trang
- (khẩu ngữ)Thief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú thích"
- Những từ có chứa "chú thích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 702